Đọc nhanh: 眼生 (nhãn sinh). Ý nghĩa là: lạ mắt. Ví dụ : - 几年不到这儿来,连从前最熟的路也眼生了。 mấy năm không đến đây, ngay cả những con đường quen thuộc nhất trước đây cũng cảm thấy lạ.
Ý nghĩa của 眼生 khi là Tính từ
✪ lạ mắt
看着不认识或不熟悉
- 几年 不到 这儿 来 , 连 从前 最熟 的 路 也 眼生 了
- mấy năm không đến đây, ngay cả những con đường quen thuộc nhất trước đây cũng cảm thấy lạ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼生
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 她 生气 地白 了 我 一眼
- Cô ấy tức giận lườm tôi một cái.
- 医生 眼下 正在 写书
- Bác sĩ đang miệt mài viết sách.
- 虎生生 的 大 眼睛
- cặp mắt có uy
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 放眼望去 , 一派 生气勃勃 的 景象
- phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.
- 几年 不到 这儿 来 , 连 从前 最熟 的 路 也 眼生 了
- mấy năm không đến đây, ngay cả những con đường quen thuộc nhất trước đây cũng cảm thấy lạ.
- 他 瞪 着 眼睛 生气 看 我
- Anh ấy trừng mắt tức giận nhìn tôi.
- 医生 逐个 检查 , 看 孩子 们 是否 患 近视眼
- Bác sĩ kiểm tra từng người một, xem xem các em bé có bị mắc bệnh mắt cận không.
- 她 用 严峻 的 眼神 看着 学生
- Cô ấy nhìn các học sinh bằng ánh mắt uy nghiêm.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 你别 太 小心眼儿 了 , 为 这么 点事 也 值得 生气
- mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.
- 他 是 我 过去 的 学生 , 怪道 觉得 眼熟
- nó là học trò cũ của tôi, thảo nào trông quen quen.
- 医生 说 他 的 眼神 在 下降
- Bác sĩ nói thị lực của anh ấy đang giảm.
- 生来 的 缺陷 让 其 没有 屁眼
- Bị dị tật bẩm sinh dẫn đến hậu môn không hoàn hảo.
- 老师 瞥 了 学生 一眼
- Giáo viên liếc qua học sinh một cái.
- 你 说 要 走 的 时候 , 我 得 倾尽 毕生 的 忍耐 和 勇敢 , 才能 忍住 我 的 眼泪
- Lúc anh nói không muốn ở bên em nữa,em phải dốc hết sự nhẫn nại và dũng cảm của cả đời em,mới có thể kiềm nén được nước mắt của mình.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眼生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
眼›