真棒 zhēn bàng

Từ hán việt: 【chân bổng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "真棒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chân bổng). Ý nghĩa là: thật tuyệt; tuyệt vời. Ví dụ : - ! Nơi này thật tuyệt vời!. - ! Giọng hát của bạn thật tuyệt!. - ! Điệu nhảy của cô ấy thật tuyệt!

Xem ý nghĩa và ví dụ của 真棒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 真棒 khi là Tính từ

thật tuyệt; tuyệt vời

表示赞美的词语,是“非常好”或“很棒”,用于称赞某人或某事的出色表现

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 地方 dìfāng 真棒 zhēnbàng

    - Nơi này thật tuyệt vời!

  • - de 歌唱 gēchàng 真棒 zhēnbàng

    - Giọng hát của bạn thật tuyệt!

  • - de 舞蹈 wǔdǎo 真棒 zhēnbàng

    - Điệu nhảy của cô ấy thật tuyệt!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真棒

  • - 真主 zhēnzhǔ 阿拉 ālā shì 谋杀 móushā wèi 令人 lìngrén 痛恨 tònghèn de 罪恶 zuìè

    - Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.

  • - 真名 zhēnmíng shì kěn 德拉 délā ·

    - Tên cô ấy là Kendra Dee.

  • - 哈哈 hāhā 真是 zhēnshi 太棒了 tàibàngle

    - A ha, thật là tuyệt vời!

  • - zhēn 缺德 quēdé

    - thật là thiếu đạo đức.

  • - 真是 zhēnshi 匹夫 pǐfū

    - Ngươi thật là một kẻ thất phu.

  • - 这匹 zhèpǐ 马真 mǎzhēn 挺脱 tǐngtuō

    - con ngựa này thật khoẻ mạnh.

  • - 那匹 nàpǐ 纺绸 fǎngchóu zhēn 好看 hǎokàn

    - Khổ tơ tằm đó rất đẹp.

  • - 烘培 hōngpéi 真是 zhēnshi 很棒 hěnbàng de 爱好 àihào

    - Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời

  • - 妈妈 māma zuò de 羊肉 yángròu 真棒 zhēnbàng

    - Thịt cừu hầm mẹ làm thật tuyệt.

  • - de 舞蹈 wǔdǎo 真棒 zhēnbàng

    - Điệu nhảy của cô ấy thật tuyệt!

  • - 真棒 zhēnbàng

    - Bạn thật đỉnh!

  • - de 歌唱 gēchàng 真棒 zhēnbàng

    - Giọng hát của bạn thật tuyệt!

  • - 这个 zhègè 地方 dìfāng 真棒 zhēnbàng

    - Nơi này thật tuyệt vời!

  • - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 真棒 zhēnbàng

    - ô, thằng nhỏ này cừ thật!

  • - 勤快 qínkuài yòu 能干 nénggàn 真棒 zhēnbàng

    - Vừa siêng năng vừa tài giỏi, thật là đa tài!

  • - 唱歌 chànggē de 嗓子 sǎngzi 真棒 zhēnbàng

    - Cô ấy có giọng hát thật xuất sắc!

  • - yòu 拿到 nádào 奖学金 jiǎngxuéjīn le 真棒 zhēnbàng

    - Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!

  • - 你们 nǐmen 现代 xiàndài 女性 nǚxìng yào shá yǒu shá 真棒 zhēnbàng

    - Thật tuyệt vời khi bạn những cô gái hiện đại có thể có tất cả.

  • - nín 真是 zhēnshi 太棒了 tàibàngle 不敢当 bùgǎndāng 不敢当 bùgǎndāng

    - "Ngài thật tuyệt vời!" "Không dám, không dám."

  • - 故意 gùyì 捣乱 dǎoluàn zhēn 讨厌 tǎoyàn

    - Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 真棒

Hình ảnh minh họa cho từ 真棒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真棒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao