Đọc nhanh: 真菌纲 (chân khuẩn cương). Ý nghĩa là: Eumycetes (phân loại nấm).
Ý nghĩa của 真菌纲 khi là Danh từ
✪ Eumycetes (phân loại nấm)
Eumycetes (taxonomic class of fungi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真菌纲
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 妈妈 骂 我 不 认真
- Mẹ trách tôi không chăm chỉ.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 真 缺德
- thật là thiếu đạo đức.
- 你 真是 个 匹夫
- Ngươi thật là một kẻ thất phu.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 那匹 纺绸 真 好看
- Khổ tơ tằm đó rất đẹp.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 我 可 真 浑 啊
- Tôi thật hồ đồ.
- 今天 真冷 啊 !
- Hôm nay trời lạnh thật đấy!
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 老师 讲解 真菌 界 的 知识
- Thầy giáo giải thích kiến thức của giới nấm.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真菌纲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真菌纲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm真›
纲›
菌›