Đọc nhanh: 目录 (mục lục). Ý nghĩa là: bản kê; thư mục; danh mục, mục lục. Ví dụ : - 图书目录。 Bản kê tên sách.. - 财产目录。 Bản kê tài sản.. - 我已去函索取商品目录。 Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.
Ý nghĩa của 目录 khi là Danh từ
✪ bản kê; thư mục; danh mục
按一定次序开列出来以供查考的事物名目
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 我 已 去函 索取 商品目录
- Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mục lục
书刊上列出的篇章名目 (多放在正文前)
- 这本 小说 有 两个 目录
- Cuốn tiểu thuyết này có hai mục lục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目录
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 图书目录
- mục lục sách
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 善本 目录
- danh sách những quyển hay nhất.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 这是 我们 的 目录 和 报价单
- Đây là danh mục và báo giá của chúng tôi.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 给 我 看 目录
- Đưa tôi xem mục lục.
- 我 已 去函 索取 商品目录
- Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.
- 这本 小说 有 两个 目录
- Cuốn tiểu thuyết này có hai mục lục.
- 我们 还 将 对 不计其数 的 卫星 编 目录
- Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.
- 电视台 采录 了 新年 晚会节目
- đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
- 每个 项目 都 有 一个 流水 记录
- Mỗi dự án đều có một hồ sơ dòng tiền.
- 选择 您 希望 将 文件 导出 到 的 目录
- Chọn thư mục mà bạn muốn xuất các tập tin trong mục lục.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
目›