Đọc nhanh: 目录册 (mục lục sách). Ý nghĩa là: Catalô.
Ý nghĩa của 目录册 khi là Danh từ
✪ Catalô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目录册
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 图书目录
- mục lục sách
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 善本 目录
- danh sách những quyển hay nhất.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 这是 我们 的 目录 和 报价单
- Đây là danh mục và báo giá của chúng tôi.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 给 我 看 目录
- Đưa tôi xem mục lục.
- 我 已 去函 索取 商品目录
- Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.
- 这本 小说 有 两个 目录
- Cuốn tiểu thuyết này có hai mục lục.
- 我们 还 将 对 不计其数 的 卫星 编 目录
- Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 电视台 采录 了 新年 晚会节目
- đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
- 每个 项目 都 有 一个 流水 记录
- Mỗi dự án đều có một hồ sơ dòng tiền.
- 选择 您 希望 将 文件 导出 到 的 目录
- Chọn thư mục mà bạn muốn xuất các tập tin trong mục lục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目录册
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目录册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm册›
录›
目›