Đọc nhanh: 目录学 (mục lục học). Ý nghĩa là: thư mục học.
Ý nghĩa của 目录学 khi là Danh từ
✪ thư mục học
整理各种图书,概括它的内容和学术源流,确定类别,编制目录的学问
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目录学
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 图书目录
- mục lục sách
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 目前 的 目的 主要 是 学习
- Mục đích hiện tại chủ yếu là học.
- 善本 目录
- danh sách những quyển hay nhất.
- 学校 为 这个 项目 命 了 名
- Trường học đã đặt tên cho dự án này.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
- 考试 的 科目 包括 数学
- Các môn thi bao gồm toán học.
- 学校 推动 环保 项目
- Trường học thúc đẩy dự án bảo vệ môi trường.
- 这是 我们 的 目录 和 报价单
- Đây là danh mục và báo giá của chúng tôi.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 给 我 看 目录
- Đưa tôi xem mục lục.
- 他 被 大学 录取 了
- Anh ta đã được đại học nhận vào học.
- 录像 有 拍 到 科学 怪人
- Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 他 被 数学 题目 所 困惑
- Anh ấy bị bối rối bởi bài toán.
- 他 被 录取 到 医学院
- Anh ấy đã được nhận vào trường y.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目录学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目录学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
录›
目›