目录播放 Mùlù bòfàng

Từ hán việt: 【mục lục bá phóng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "目录播放" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mục lục bá phóng). Ý nghĩa là: Phát theo danh sách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 目录播放 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 目录播放 khi là Từ điển

Phát theo danh sách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目录播放

  • - 财产目录 cáichǎnmùlù

    - Bản kê tài sản.

  • - 放录像 fànglùxiàng

    - phát hình đã thu.

  • - 图书目录 túshūmùlù

    - mục lục sách

  • - 图书目录 túshūmùlù

    - Bản kê tên sách.

  • - 善本 shànběn 目录 mùlù

    - danh sách những quyển hay nhất.

  • - 放箭 fàngjiàn 射中 shèzhòng 目标 mùbiāo

    - Tôi bắn tên trúng mục tiêu.

  • - 他们 tāmen yòng 喇叭 lǎba 播放 bōfàng 音乐 yīnyuè

    - Họ đang dùng loa để phát nhạc.

  • - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • - 全书 quánshū 分订 fēndìng 五册 wǔcè chú 分册 fēncè 目录 mùlù wài 第一册 dìyīcè 前面 qiánmiàn 还有 háiyǒu 全书 quánshū 总目 zǒngmù

    - cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.

  • - qǐng yòng 传真机 chuánzhēnjī xīn 目录 mùlù de 版面 bǎnmiàn 编排 biānpái 图样 túyàng 传送 chuánsòng gěi

    - Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.

  • - 英国广播公司 yīngguóguǎngbōgōngsī zài 播放 bōfàng 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù hòu 即将 jíjiāng 出版 chūbǎn 一部 yībù 有关 yǒuguān de shū

    - Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.

  • - shū de 最后 zuìhòu 一页 yīyè shì 目录 mùlù

    - Trang cuối cùng của sách là mục lục.

  • - 播放 bōfàng 科教 kējiào 影片 yǐngpiān

    - phát hình phim khoa học giáo dục

  • - 这是 zhèshì 我们 wǒmen de 目录 mùlù 报价单 bàojiàdān

    - Đây là danh mục và báo giá của chúng tôi.

  • - 如对 rúduì 目录 mùlù 中所列 zhōngsuǒliè 商品 shāngpǐn 感兴趣 gǎnxìngqù qǐng 具体 jùtǐ 询价 xúnjià 我方 wǒfāng jiāng 立即 lìjí 报价 bàojià

    - Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.

  • - gěi kàn 目录 mùlù

    - Đưa tôi xem mục lục.

  • - 播放 bōfàng 录音 lùyīn 讲话 jiǎnghuà

    - phát chương trình kể chuyện qua đài

  • - 这个 zhègè 广播 guǎngbō 正在 zhèngzài 播放 bōfàng 新闻 xīnwén

    - Chương trình truyền hình này đang phát tin tức.

  • - 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū 什么 shénme 时候 shíhou 发放 fāfàng

    - Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?

  • - 去函 qùhán 索取 suǒqǔ 商品目录 shāngpǐnmùlù

    - Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 目录播放

Hình ảnh minh họa cho từ 目录播放

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目录播放 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao