Đọc nhanh: 百度 (bá độ). Ý nghĩa là: Baidu, cổng Internet và công cụ tìm kiếm, www.baidu.com, được liệt kê là BIDU trên NASDAQ từ năm 1999. Ví dụ : - 那个地方不好找,我们最好查一下百度地图。 Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu
Ý nghĩa của 百度 khi là Danh từ
✪ Baidu, cổng Internet và công cụ tìm kiếm, www.baidu.com, được liệt kê là BIDU trên NASDAQ từ năm 1999
Baidu, Internet portal and search engine, www.baidu.com, listed as BIDU on NASDAQ since 1999
- 那个 地方 不好 找 , 我们 最好 查 一下 百度 地图
- Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百度
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 水 的 沸点 是 一 百度
- Điểm sôi của nước là 100 độ.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 那个 地方 不好 找 , 我们 最好 查 一下 百度 地图
- Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
百›