百度百科 bǎidù bǎikē

Từ hán việt: 【bá độ bá khoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "百度百科" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bá độ bá khoa). Ý nghĩa là: Bách khoa toàn thư trực tuyến Baidu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 百度百科 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 百度百科 khi là Danh từ

Bách khoa toàn thư trực tuyến Baidu

Baidu online encyclopedia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百度百科

  • - 百足之虫 bǎizúzhīchóng 死而不僵 sǐérbùjiāng

    - con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)

  • - 百家争鸣 bǎijiāzhēngmíng

    - trăm nhà đua tiếng.

  • - 百花齐放 bǎihuāqífàng 百家争鸣 bǎijiāzhēngmíng

    - Trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng.

  • - 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 百鸟 bǎiniǎo 齐鸣 qímíng 地上 dìshàng 一片 yīpiàn 蓬勃 péngbó de 生意 shēngyì

    - Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.

  • - 百般 bǎibān 痛苦 tòngkǔ

    - khổ cực trăm chiều

  • - 园中 yuánzhōng 百花 bǎihuā 竟艳 jìngyàn 芳香 fāngxiāng 流溢 liúyì

    - trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • - 年近半百 niánjìnbànbǎi

    - tuổi gần năm chục (ngót 50)

  • - 凤乃 fèngnǎi 百鸟之王 bǎiniǎozhīwáng

    - Phụng hoàng là vua của loài chim.

  • - 国家 guójiā de 国君 guójūn 深受 shēnshòu 百姓 bǎixìng 爱戴 àidài

    - Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.

  • - 百般抚慰 bǎibānfǔwèi

    - an ủi trăm điều

  • - 这件 zhèjiàn 事百 shìbǎi huì 莫辨 mòbiàn

    - Chuyện này trăm cái miệng cũng khó cãi.

  • - céng zài 百慕大 bǎimùdà 度过 dùguò 一个 yígè 夏日 xiàrì

    - Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.

  • - 维基百科 wéijībǎikē shàng xiě zhe ne

    - Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia

  • - 编纂 biānzuǎn 百科全书 bǎikēquánshū

    - biên soạn sách bách khoa toàn thư

  • - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • - shuǐ de 沸点 fèidiǎn shì 百度 bǎidù

    - Điểm sôi của nước là 100 độ.

  • - 只有 zhǐyǒu 千百万 qiānbǎiwàn 人民 rénmín de 革命实践 gémìngshíjiàn cái shì 检验 jiǎnyàn 真理 zhēnlǐ de 尺度 chǐdù

    - chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.

  • - 目前 mùqián 拥有 yōngyǒu 一套 yītào 百科全书 bǎikēquánshū ma

    - Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?

  • - 这座 zhèzuò shān de 高度 gāodù shì 四千 sìqiān 二百米 èrbǎimǐ

    - độ cao của ngọn núi này là 4200m.

  • - 那个 nàgè 地方 dìfāng 不好 bùhǎo zhǎo 我们 wǒmen 最好 zuìhǎo chá 一下 yīxià 百度 bǎidù 地图 dìtú

    - Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 百度百科

Hình ảnh minh họa cho từ 百度百科

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百度百科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao