Đọc nhanh: 百济 (bá tế). Ý nghĩa là: Paekche hay Bách Tế (18 TCN-660 SCN), một trong Tam Quốc Triều Tiên.
Ý nghĩa của 百济 khi là Danh từ
✪ Paekche hay Bách Tế (18 TCN-660 SCN), một trong Tam Quốc Triều Tiên
Paekche or Baekje (18 BC-660 AD), one of the Korean Three Kingdoms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百济
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 百家争鸣
- trăm nhà đua tiếng.
- 百花齐放 , 百家争鸣
- Trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 百般 苛求
- đòi hỏi khắt khe
- 百般 劝解
- khuyên giải đủ điều
- 经济繁荣
- kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
- 经济 日趋 繁荣
- Kinh tế ngày một hưng thịnh.
- 百般 痛苦
- khổ cực trăm chiều
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百济
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百济 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm济›
百›