Đọc nhanh: 白身 (bạch thân). Ý nghĩa là: Người thường dân; không có địa vị chức tước gì cả. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Trác vấn tam nhân hiện cư hà chức. Huyền Đức viết: Bạch thân 卓問三人現居何職. 玄德曰: 白身 (Đệ nhất hồi) Đổng Trác hỏi ba người hiện làm chức quan gì? Huyền Đức đáp: Dân thường..
Ý nghĩa của 白身 khi là Danh từ
✪ Người thường dân; không có địa vị chức tước gì cả. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Trác vấn tam nhân hiện cư hà chức. Huyền Đức viết: Bạch thân 卓問三人現居何職. 玄德曰: 白身 (Đệ nhất hồi) Đổng Trác hỏi ba người hiện làm chức quan gì? Huyền Đức đáp: Dân thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白身
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 他 一身 都 是 汗
- Cả người anh ấy đều là mồ hôi.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 她 穿着 白 上身 , 花 裙子
- Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.
- 冬天 吃 白菜 对 身体 好
- Ăn cải vào mùa đông tốt cho sức khỏe.
- 白带 颜色 反映 身体健康
- Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 通身 白毛 的 小猫
- con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.
- 身家清白
- xuất thân trong sạch.
- 白术 能 调理 身体
- Bạch truật có thể điều chỉnh cơ thể.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 她 穿 一身 素白 衣裙
- Cô ấy mặc một chiếc váy trắng.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
身›