Đọc nhanh: 白沙工农区 (bạch sa công nông khu). Ý nghĩa là: Khu vực Baisha Gongnong ở Dazhou 達州 | 达州 , Tứ Xuyên, đông bắc Tứ Xuyên, được hợp nhất thành thành phố cấp quận Wanyuan 萬源 | 万源 vào năm 1993.
✪ Khu vực Baisha Gongnong ở Dazhou 達州 | 达州 , Tứ Xuyên, đông bắc Tứ Xuyên, được hợp nhất thành thành phố cấp quận Wanyuan 萬源 | 万源 vào năm 1993
Baisha Gongnong area in Dazhou 達州|达州 [Dá zhōu], Sichuan northeast Sichuan, amalgamated into Wanyuan county level city 萬源|万源 [Wàn yuán] in 1993
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白沙工农区
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 工农兵
- công nông binh
- 变 农业国 为 工业国
- biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
- 工业 与 农业
- Công nghiệp và nông nghiệp.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 做好 农村 扶贫 工作
- làm tốt công tác xoá đói giảm nghèo ở nông thôn.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 士农工商
- sĩ nông công thương.
- 农民工 在 建筑工地 工作
- Công nhân di trú làm việc tại công trường.
- 工业区
- Vùng công nghiệp; khu công nghiệp.
- 现代化 的 工业 和 农业
- nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.
- 农业 工业 为 立国之本
- Nông nghiệp, công nghiệp làm nền tảng xây đựng đất nước.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 白唇鹿 在 这个 地区 很 罕见
- Loài hươu môi trắng rất hiếm thấy trong khu vực này.
- 白布 罩住 了 旧 沙发
- Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.
- 你 别白 费工夫 了
- Bạn đừng tốn công sức nữa.
- 他 曾经 在 白区 工作
- Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.
- 她 白天 工作 , 晚上 休息
- Cô ấy ban ngày làm việc ban đêm nghỉ ngơi.
- 工作 从 白天 暨 夜晚 持续
- Công việc kéo dài từ ngày đến đêm.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白沙工农区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白沙工农区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm农›
区›
工›
沙›
白›