Đọc nhanh: 白翅交嘴雀 (bạch sí giao chuỷ tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim lai cánh trắng (Loxia leucoptera).
Ý nghĩa của 白翅交嘴雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim lai cánh trắng (Loxia leucoptera)
(bird species of China) white-winged crossbill (Loxia leucoptera)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白翅交嘴雀
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 张开嘴巴
- há miệng
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 把 事情 的 来龙去脉 交代 明白
- Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.
- 白嘴儿 吃 菜
- ăn vã thức ăn
- 白嘴儿 吃饭
- ăn cơm không
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 我 不怕 坦白交代 我 的 过错
- Tôi không sợ thừa nhận sai lầm của mình.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 见 了 一瓶 老白干 , 嘴 蠢蠢欲动
- nhìn thấy chai đế, miệng ba đã "chộn rộn".
- 咱们 必须 把 情况 摸清楚 , 不能 回去 交白卷
- chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.
- 黑白 交织
- dệt pha trắng đen.
- 把 事由 交代 明白
- nói rõ nguyên do sự việc.
- 我 得 先 喷点 白沫 进 你 嘴里
- Đó là nơi tôi phun bọt vào miệng bạn
- 你 得 把 情况 交代 明白
- Bạn phải giải thích rõ tình hình.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 他 决定 坦白交代 一切
- Anh ấy quyết định thừa nhận tất cả.
- 她 坦白交代 了 自己 的 错误
- Cô ấy đã thật thà thừa nhận sai lầm của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白翅交嘴雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白翅交嘴雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
嘴›
白›
翅›
雀›