Đọc nhanh: 登机牌 (đăng cơ bài). Ý nghĩa là: thẻ lên máy bay. Ví dụ : - 这是一张登机牌。 Đây là một tấm thẻ lên máy bay.. - 这是你的登机牌。 Đây là thẻ lên máy bay của cậu.. - 请出示你的登机牌。 Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
Ý nghĩa của 登机牌 khi là Danh từ
✪ thẻ lên máy bay
登机牌(boarding pass/boarding card)是机场为乘坐航班的乘客提供的登机凭证,乘客必须在提供有效机票和个人身份证件后才能获得,也有人称之为登机证或登机卡。
- 这是 一张 登机牌
- Đây là một tấm thẻ lên máy bay.
- 这 是 你 的 登机牌
- Đây là thẻ lên máy bay của cậu.
- 请 出示 你 的 登机牌
- Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登机牌
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 请 出示 你 的 登机牌
- Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 这是 一张 登机牌
- Đây là một tấm thẻ lên máy bay.
- 这 是 你 的 登机牌
- Đây là thẻ lên máy bay của cậu.
- 注意 收听 登机 广播 通知
- Chú ý lắng nghe thông báo lên máy bay.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 新款手机 登陆 了 市场
- Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.
- 你 手机 的 牌子 是 什么 ?
- Điện thoại di động của bạn mang nhãn hiệu gì?
- 旅客 们 登上 飞机
- Các hành khách lên máy bay.
- 马上 就要 到 登机 时间 了
- Sắp đến giờ lên máy bay rồi.
- 小米 是 中国 的 手机 品牌
- XIAOMI là nhãn hiệu điện thoại của Trung Quốc.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 登机牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 登机牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
牌›
登›