Hán tự: 珀
Đọc nhanh: 珀 (phách). Ý nghĩa là: hổ phách. Ví dụ : - 琥珀,是一种透明的生物化石。 Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.. - 哈珀是本案的被告 Harper là bị đơn trong vụ kiện này.. - 你是维姬·哈珀吗 Bạn là vicky harper?
Ý nghĩa của 珀 khi là Danh từ
✪ hổ phách
古代松柏树脂的化石,成分是C10H16O,淡黄色,褐色或红褐色的固体,很脆,燃烧时有香气,摩擦时生电可以用来制造琥珀酸和各种漆,也可以做装饰品也做虎魄见〖琥珀〗
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 哈珀 是 本案 的 被告
- Harper là bị đơn trong vụ kiện này.
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 你 投诉 过 哈珀 法官
- Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珀
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 哈珀 是 本案 的 被告
- Harper là bị đơn trong vụ kiện này.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 你 投诉 过 哈珀 法官
- Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
- 琥珀色 的 液体
- chất lỏng màu hổ phách.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 哈珀 和 他 用 过 的 假名
- Cả Harper và bí danh của anh ấy đều không xuất hiện
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm珀›