哱喘 bō chuǎn

Từ hán việt: 【phá suyễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哱喘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phá suyễn). Ý nghĩa là: hen; suyễn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哱喘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哱喘 khi là Danh từ

hen; suyễn

气喘病以呼吸急促费力、喉间哱鸣为特征

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哱喘

  • - de 妹妹 mèimei yǒu 哮喘病 xiàochuǎnbìng

    - Em gái bị hen suyễn.

  • - 那个 nàgè 哮喘病 xiàochuǎnbìng rén hái zhēn 可爱 kěài

    - Anh chàng hen suyễn thật sự rất dễ thương.

  • - 喘息未定 chuǎnxīwèidìng

    - vẫn còn thở gấp.

  • - pǎo chuǎn 不过 bùguò 气来 qìlái

    - Chạy thở không ra hơi.

  • - lèi chuǎn 不过 bùguò le

    - Anh ấy mệt đến nỗi không ra hơi nữa.

  • - 几乎 jīhū chuǎn 不过 bùguò 气来 qìlái

    - Anh ấy gần như không kịp thở rồi.

  • - pǎo 直喘 zhíchuǎn 不过 bùguò 气来 qìlái

    - Anh ấy chạy đến mức không thở nổi.

  • - 呼哧 hūchī 呼哧 hūchī 地喘 dìchuǎn zhe 粗气 cūqì

    - thở hổn hển

  • - 爬山 páshān 时喘得 shíchuǎndé 厉害 lìhai

    - Tôi thở gấp khi leo núi.

  • - 老人 lǎorén 咳嗽 késòu chuǎn shàng

    - Ông già ho dữ dội đến mức không thở nổi.

  • - 苟延残喘 gǒuyáncánchuǎn

    - thoi thóp hơi tàn

  • - 爷爷 yéye 深受 shēnshòu chuǎn de 折磨 zhémó

    - Ông nội bị hành hạ bởi bệnh hen suyễn.

  • - máng le 半天 bàntiān gāi 喘喘气 chuǎnchuǎnqì ér le

    - Bận rộn mãi rồi, cũng nên xả hơi một tý.

  • - 粗重 cūzhòng de 喘息声 chuǎnxīshēng

    - tiếng thở nặng nề.

  • - huàn 哮喘病 xiàochuǎnbìng de 那个 nàgè 小孩 xiǎohái

    - Với bệnh hen suyễn vào tháng trước.

  • - 刚才 gāngcái hái zài 喘气 chuǎnqì 现在 xiànzài 呼吸 hūxī cái yún le

    - vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.

  • - 这病 zhèbìng 犯节气 fànjiéqì 立冬 lìdōng 以后 yǐhòu jiù chuǎn 利害 lìhài

    - bệnh của tôi, sau lập đông trời trở gió là vô cùng khó thở.

  • - 这喘病 zhèchuǎnbìng hěn nán 根治 gēnzhì

    - Bệnh hen suyễn này rất khó chữa khỏi hoàn toàn.

  • - lèi 喘吁吁 chuǎnxūxū de

    - mệt bở hơi tai.

  • - 我们 wǒmen lèi 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 衣服 yīfú bèi 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu le 但是 dànshì 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 放弃 fàngqì

    - Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哱喘

Hình ảnh minh họa cho từ 哱喘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哱喘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Bō , Pò
    • Âm hán việt: Bột , Phá
    • Nét bút:丨フ一一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBD (口十月木)
    • Bảng mã:U+54F1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuǎn
    • Âm hán việt: Suyễn
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUMB (口山一月)
    • Bảng mã:U+5598
    • Tần suất sử dụng:Cao