Đọc nhanh: 珀特温猎犬 (phách đặc ôn liệp khuyển). Ý nghĩa là: Chó Poitevin.
Ý nghĩa của 珀特温猎犬 khi là Danh từ
✪ Chó Poitevin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珀特温猎犬
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 这 一年 天气 特别 温暖
- Năm nay thời tiết rất ấm áp.
- 这 只 猎犬 很 聪明
- Con chó săn này rất thông minh.
- 猎人 带 着 猎犬 去 打猎
- Thợ săn dẫn chó săn đi săn.
- 军犬 的 嗅觉 特别 灵敏
- khứu giác của chó quân dụng đặc biệt nhạy.
- 感觉 就 像 在 看 凶残 比特 犬 跟 小鸡
- Nó giống như một trong những video mà pit bull
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 他们 性格 特别 温顺
- Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.
- 他 的 工作 态度 特别 温和
- Thái độ làm việc của anh ấy đặc biệt nhẹ nhàng.
- 这个 孩子 特别 温顺
- Đứa trẻ này rất ngoan ngoãn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珀特温猎犬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珀特温猎犬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm温›
特›
犬›
猎›
珀›