Đọc nhanh: 多了去了 (đa liễu khứ liễu). Ý nghĩa là: rất nhiều; nhiều vô kể. Ví dụ : - 这东西多了去了。 Đồ này nhiều vô kể.
Ý nghĩa của 多了去了 khi là Tính từ
✪ rất nhiều; nhiều vô kể
很多
- 这 东西 多 了 去 了
- Đồ này nhiều vô kể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多了去了
- 他 没 穿鞋 , 看上去 矮多 了
- Anh ta không mang giày, trông thấp hơn rất nhiều.
- 剩 的 油 不 多 了 , 得 去 加油 了
- Xăng còn lại không nhiều lắm, phải đi đổ xăng rồi.
- 人太多 了 , 要 扒拉 下去 几个
- nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
- 这 东西 多 了 去 了
- Đồ này nhiều vô kể.
- 之后 的 三年 他 去 了 很多 地方
- Trong ba năm tiếp theo, anh đã đi du lịch nhiều nơi.
- 同学 多半 到 操场 上去 了 , 只有 少数 还 在 教室 里
- Phần lớn học sinh đã ra bãi tập chỉ có một số ít ở lại trong lớp.
- 她 戴 了 那么 多 首饰 , 看上去 象是 包 在 金子 里 似的
- Cô ấy đeo nhiều trang sức như vậy, trông giống như được bọc trong vàng.
- 我 吃 多 了 , 肚子 好胀 , 我 去 走 走路 , 消 消食
- Tôi ăn nhiều quá rồi, bụng chướng quá, tôi đi dạo chút cho tiêu cơm.
- 经过 几个 月 调养 , 他 的 脸色 比 过去 好多 了
- qua mấy tháng điều dưỡng, vẻ mặt của anh ấy đỡ hơn trước nhiều.
- 这 孩子 比 去年 出息 多 了
- Đứa bé này khá hơn năm ngoái nhiều rồi.
- 销量 比 去年 下降 了 很多
- Doanh số giảm nhiều so với năm ngoái.
- 我 听说 你 去 了 波多黎各
- Tôi nghe nói bạn đang ở Puerto Rico.
- 这 本书 借 了 这么 多 日子 才 还 你 , 真 有点 过意不去
- quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá.
- 现在 还 不敢 说定了 , 多会儿 有空 多会儿 去
- bây giờ không dám nói chắc, khi nào rảnh thì đi.
- 许多年 过去 , 这件 事 被 人 淡忘 了
- nhiều năm qua, mọi người cũng đã lãng quên việc này.
- 村里 很多 人去 送亲 了
- Trong làng có rất nhiều người đi đưa dâu.
- 费 了 你 这么 多 时间 , 我 心里 真 过不去
- làm anh mất nhiều thời gian thế, tôi thật là áy náy.
- 在 许多 国家 , 童贞 已经 不像 过去 那样 受 重视 了
- Ở nhiều quốc gia, trinh tiết không còn được coi trọng như trước đây.
- 尽管 过去 一年 许多 楼盘 的 售价 翻了一番 , 租金 却 裹足不前
- Mặc dù giá nhiều bất động sản đã tăng gấp đôi trong năm qua nhưng giá thuê vẫn trì trệ
- 许多 孤 失去 了 父母
- Nhiều trẻ mồ côi đã mất đi cha mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多了去了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多了去了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
去›
多›