Đọc nhanh: 现炒现卖 (hiện sao hiện mại). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) (của sinh viên mới tốt nghiệp) để áp dụng kiến thức vẫn còn mới mẻ thu được ở trường, (văn học) chiên và bán tại chỗ.
Ý nghĩa của 现炒现卖 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) (của sinh viên mới tốt nghiệp) để áp dụng kiến thức vẫn còn mới mẻ thu được ở trường
fig. (of fresh graduates) to apply the still-fresh knowledge gained in school
✪ (văn học) chiên và bán tại chỗ
lit. to fry and sell on the spot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现炒现卖
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 现在 天气 好燥 啊 !
- Thời tiết bây giờ khô hanh quá!
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 启发 让 我 发现 新思路
- Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.
- 我 现在 又 渴 又 饿
- Bây giờ tôi vừa khát vừa đói.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 欸 , 我们 现在 要 开始 了
- Ờ, chúng ta sắp bắt đầu rồi.
- 你别 在 这儿 现买现卖 了 , 你 说 的 我 在 你 哥哥 那儿 刚 听 过
- Cậu đừng ở đó có sao nói vậy nữa, những gì cậu vừa nói tôi vừa nghe được ở chỗ anh của cậu.
- 现金买卖 , 概不 赊帐
- tiền trao cháo mút; mua bán trả tiền ngay, không cho chịu.
- 现 趸 现卖
- mua tại chỗ bán tại chỗ; mua ngay bán liền.
- 这家 餐厅 现在 开始 外卖 了
- Nhà hàng này bây giờ đã bắt đầu cung cấp dịch vụ giao đồ ăn.
- 现在 苹果 已 拥有 超过 了 350 家 专卖店
- Apple hiện có hơn 350 cửa hàng.
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现炒现卖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现炒现卖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
炒›
现›