Hán tự: 猬
Đọc nhanh: 猬 (vị). Ý nghĩa là: nhím; con nhím. Ví dụ : - 诸事猬集 trăm việc bộn bề. - 我近来公私猬集,无暇常来问候您,请见谅! Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
Ý nghĩa của 猬 khi là Danh từ
✪ nhím; con nhím
刺猬
- 诸事 猬 集
- trăm việc bộn bề
- 我 近来 公私 猬 集 无暇 常 来 问候 您 请 见谅
- Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猬
- 诸事 猬 集
- trăm việc bộn bề
- 我 近来 公私 猬 集 无暇 常 来 问候 您 请 见谅
- Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
Hình ảnh minh họa cho từ 猬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猬›