Đọc nhanh: 独立套房 (độc lập sáo phòng). Ý nghĩa là: Phòng khép kín. Ví dụ : - 我现在不晓得去哪租一套独立套房 Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.
Ý nghĩa của 独立套房 khi là Danh từ
✪ Phòng khép kín
- 我 现在 不 晓得 去 哪租 一套 独立 套房
- Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立套房
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 他称 两套 房子
- Anh ấy sở hữu hai căn nhà.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 独立王国
- quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
- 独立 山巅 的 苍松
- Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 靠窗 独立 舱
- Vách ngăn bên cửa sổ.
- 这套 房子 有 五个 房间
- Căn nhà này có năm phòng.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 我 现在 不 晓得 去 哪租 一套 独立 套房
- Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.
- 这套 房子 正在 出租
- Căn nhà này đang cho thuê.
- 这 套 房子 你 住 得 还 可意 吗
- Căn phòng này bạn ở có vừa ý không?
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 这套 房子 搭得 很漂亮
- Ngôi nhà này được xây dựng rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独立套房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独立套房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
房›
独›
立›