Đọc nhanh: 标准套房 (tiêu chuẩn sáo phòng). Ý nghĩa là: Căn hộ tiêu chuẩn.
Ý nghĩa của 标准套房 khi là Danh từ
✪ Căn hộ tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准套房
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 他称 两套 房子
- Anh ấy sở hữu hai căn nhà.
- 现行标准
- tiêu chuẩn hiện hành
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 套红 标题
- in đỏ tiêu đề
- 你 做 得 很 标准
- Bạn làm rất chuẩn.
- 这是 标准 的 样子 , 按照 它 做
- Đây là hình mẫu tiêu chuẩn, hãy làm theo nó.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 这套 丛书 准备 出五辑
- Bộ sách này chuẩn bị xuất bản năm tập.
- 这套 房子 有 五个 房间
- Căn nhà này có năm phòng.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 我 现在 不 晓得 去 哪租 一套 独立 套房
- Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.
- 这套 房子 正在 出租
- Căn nhà này đang cho thuê.
- 运动员 保持 着 标准 姿势
- Vận động viên duy trì tư thế chuẩn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标准套房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标准套房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
套›
房›
标›