Đọc nhanh: 独生女 (độc sinh nữ). Ý nghĩa là: con gái một; con gái duy nhất. Ví dụ : - 她是他们的独生女。 Cô ấy là con gái duy nhất của họ.. - 玛丽是我的独生女。 Mary là con gái duy nhất của tôi.
Ý nghĩa của 独生女 khi là Danh từ
✪ con gái một; con gái duy nhất
唯一的女儿
- 她 是 他们 的 独生女
- Cô ấy là con gái duy nhất của họ.
- 玛丽 是 我 的 独生女
- Mary là con gái duy nhất của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独生女
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 她 慢慢 适应 了 独自 生活
- Cô ấy dần dần quen với cuộc sống một mình.
- 绑架 了 他 的 前女友 , 他 终因 自己 的 行为 而 悔恨 终生
- Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.
- 我们 班净 是 女生
- Lớp chúng tôi chỉ toàn nữ sinh.
- 独生子
- con một
- 男生 向左走 , 女生 向右走
- Con trai đi bên trái , con gái đi bên phải.
- 这些 女生 喜欢 画画
- Những học sinh nữ này thích vẽ.
- 我们 的 前半生 为 父母 所 糟蹋 , 而 后半生 又 复为 儿女 所 糟蹋
- Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 在 这里 , 女生 的 比例 是 60
- Ở đây tỷ lệ nữ sinh là 60%.
- 娇气 可以 说 是 独生子女 的 通病
- yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.
- 独生子女 往往 要 自寻 乐趣
- Con một luôn tự mình tìm kiếm niềm vui.
- 身为 独生女 的 她 , 是 父母 的 掌上明珠 , 十分 受宠
- Là con một, cô là viên ngọc quý trong lòng bàn tay của bố mẹ và rất được cưng chiều.
- 总之 , 独生子女 政策 已经 过时 了
- Tóm lại, chính sách một con đã lỗi thời.
- 这么 说来 , 你 现在 是 个 独生子女 啊 !
- Nói như vậy, bây giờ bạn là con một rồi!
- 我 是 独生子女 , 你 呢 ?
- Tôi là con một, còn bạn thì sao?
- 玛丽 是 我 的 独生女
- Mary là con gái duy nhất của tôi.
- 她 是 他们 的 独生女
- Cô ấy là con gái duy nhất của họ.
- 她 是 班里 独 的 女 学生
- Cô ấy là nữ sinh duy nhất trong lớp.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独生女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独生女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
独›
生›