Đọc nhanh: 狗嘴里吐不出象牙 (cẩu chuỷ lí thổ bất xuất tượng nha). Ý nghĩa là: không có lời tốt nào được mong đợi từ một kẻ vô lại, Không có ngà voi từ miệng của một con chó (thành ngữ).
Ý nghĩa của 狗嘴里吐不出象牙 khi là Từ điển
✪ không có lời tốt nào được mong đợi từ một kẻ vô lại
no good words are to be expected from a scoundrel
✪ Không có ngà voi từ miệng của một con chó (thành ngữ)
no ivory comes from the mouth of a dog (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗嘴里吐不出象牙
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 象牙塔 是 哪里
- Tháp Ngà là gì?
- 他 恨不能 把 心里 的话 都 倒 出来
- Nói tức mình không thể trút hết bầu tâm sự.
- 小狗 从 灌木丛 里 突出
- Con chó con lao ra từ bụi cây.
- 心服口服 ( 不但 嘴里 服 , 并且 心里 服 )
- tâm phục khẩu phục; phục sát đất; phục sái cổ.
- 颤抖 的 嘴唇 说不出 话
- Môi run rẩy không nói lên lời.
- 在 我们 办公室 里 可以 看到 有 某种 ( 令人 不寒而栗 的 ) 不安 迹象
- Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 牙长 得 里出外进 的
- răng mọc không đều.
- 草 鸡窝 里拉 不 出 凤凰 来
- Không thể lấy ra một con phượng hoàng từ ổ trứng gà mái.
- 小 明 考试 考 砸 了 每天 都 被 关在 家里 足不出户
- Tiểu Minh thi trượt, ngày nào cũng giam mình trong nhà, không hề bước chân ra ngoài.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 他 嘴笨 , 有话 说不出来
- anh ấy ăn nói vụng về, muốn nói mà chẳng nên lời.
- 他 憋 在 房间 里 不 出来
- Anh ấy tức giận ở trong phòng không ra ngoài.
- 他吐出 心里话
- Anh ấy nói ra những lời trong lòng.
- 他 还 不来 , 莫非 家里 出 了 什么 事 不成
- anh ta vẫn chưa đến, hay là ở nhà xảy ra việc gì rồi?
- 派出所 离 这里 不远
- Đồn cảnh sát không xa đây.
- 她 嘴 上 虽然 没有 说 不 对 , 心里 却 不以为然
- tuy cô ta không nói ra ngoài miệng là không đúng, nhưng trong lòng lại không đồng ý
- 小草 从 土里 吐出来 了
- Cỏ nhú lên khỏi mặt đất.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗嘴里吐不出象牙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗嘴里吐不出象牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
出›
吐›
嘴›
牙›
狗›
象›
里›