Đọc nhanh: 狗嘴吐不出象牙 (cẩu chuỷ thổ bất xuất tượng nha). Ý nghĩa là: miệng chó không thể khạc ra ngà voi; kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế.
Ý nghĩa của 狗嘴吐不出象牙 khi là Thành ngữ
✪ miệng chó không thể khạc ra ngà voi; kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế
比喻坏人嘴里说不出好话来也说狗嘴长不出象牙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗嘴吐不出象牙
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 他 不 饿 , 只是 嘴馋 而已
- Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 他 忍不住 吼 了 出来
- Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 出手不凡
- xuất thủ phi phàm
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 他们 因 不 和 出妻
- Họ ly hôn vì không hòa hợp.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 颤抖 的 嘴唇 说不出 话
- Môi run rẩy không nói lên lời.
- 他 嘴笨 , 有话 说不出来
- anh ấy ăn nói vụng về, muốn nói mà chẳng nên lời.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 我 看不出 他 生气 的 迹象
- Tôi không thấy dấu hiệu anh ấy tức giận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗嘴吐不出象牙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗嘴吐不出象牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
出›
吐›
嘴›
牙›
狗›
象›