Đọc nhanh: 特洛伊 (đặc lạc y). Ý nghĩa là: thành phố cổ Troy. Ví dụ : - 杰夫召集特洛伊和阿布蒂进行秘密峰会 Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
✪ thành phố cổ Troy
ancient city of Troy
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特洛伊
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特洛伊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特洛伊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
洛›
特›