特洛伊木马 tèluòyī mùmǎ

Từ hán việt: 【đặc lạc y mộc mã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "特洛伊木马" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đặc lạc y mộc mã). Ý nghĩa là: kế ngựa gỗ; ngựa gỗ thành Tơ-roa, ngựa gỗ thành Troa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 特洛伊木马 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 特洛伊木马 khi là Danh từ

kế ngựa gỗ; ngựa gỗ thành Tơ-roa

木马计

ngựa gỗ thành Troa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特洛伊木马

  • - 杰夫 jiéfū 召集 zhàojí 特洛伊 tèluòyī 阿布 ābù 进行 jìnxíng 秘密 mìmì 峰会 fēnghuì

    - Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.

  • - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • - 弗洛伊德 fúluòyīdé shuō mèng shì 愿望 yuànwàng

    - Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.

  • - jiào 西格蒙德 xīgémēngdé · 弗洛伊德 fúluòyīdé

    - Tên anh ấy là Sigmund Freud.

  • - 兰斯洛特 lánsīluòtè 的确 díquè 死得其所 sǐdeqísuǒ

    - Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự

  • - 诅咒 zǔzhòu 伊隆 yīlóng · 马斯克 mǎsīkè

    - Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.

  • - 艾伦 àilún · 内特 nèitè 没有 méiyǒu 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu

    - Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts

  • - de 美食 měishí 独特 dútè

    - Ẩm thực của Iran rất độc đáo.

  • - guò 马路 mǎlù 时要 shíyào 特别 tèbié 注意安全 zhùyìānquán

    - Khi qua đường cần đặc biệt chú ý đến an toàn.

  • - 全境 quánjìng 通缉 tōngjī 伊恩 yīēn · 赖特 làitè

    - Đưa ra một APB cho Ian Wright.

  • - 断粮 duànliáng 绝草 juécǎo ( cǎo 特指 tèzhǐ wèi de 草料 cǎoliào )

    - lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.

  • - 桌上 zhuōshàng de wén hěn 独特 dútè

    - Hoa văn trên bàn gỗ rất độc đáo.

  • - 木雕 mùdiāo 属于 shǔyú 民间艺术 mínjiānyìshù 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 艺术 yìshù 魅力 mèilì

    - chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.

  • - 性格 xìnggé 特别 tèbié

    - Tính cách của anh ấy rất giản dị.

  • - 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán 马特 mǎtè 洪峰 hóngfēng 雪橇 xuěqiāo 过山车 guòshānchē

    - Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?

  • - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè 木马病毒 mùmǎbìngdú

    - Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.

  • - 大概 dàgài 不会 búhuì 超过 chāoguò 平克 píngkè · 弗洛伊德 fúluòyīdé 乐队 yuèduì

    - Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.

  • - 赶到 gǎndào 马特 mǎtè 陈列室 chénlièshì 那里 nàlǐ

    - Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.

  • - 两人 liǎngrén shì 在内 zàinèi de 宝马 bǎomǎ nèi bèi 发现 fāxiàn de

    - Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.

  • - 旋转 xuánzhuǎn de 木马 mùmǎ zài 游乐园 yóulèyuán

    - Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 特洛伊木马

Hình ảnh minh họa cho từ 特洛伊木马

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特洛伊木马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHER (水竹水口)
    • Bảng mã:U+6D1B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao