Hán tự: 爽
Đọc nhanh: 爽 (sảng). Ý nghĩa là: dễ chịu; sảng khoái; sướng; phê; đã, trong sáng; quang đãng, ngay thẳng; thẳng thắn. Ví dụ : - 真的好爽哦! Đã quá Pepsi ơi.. - 这感觉,爽! Cảm giác này, đã.. - 一口气跑了五公里,那感觉爽极了。 Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
Ý nghĩa của 爽 khi là Tính từ
✪ dễ chịu; sảng khoái; sướng; phê; đã
舒服
- 真的 好爽 哦 !
- Đã quá Pepsi ơi.
- 这 感觉 , 爽 !
- Cảm giác này, đã.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 在家 躺 着 啥 也 不 干 , 真爽
- Nằm không ở nhà thật sướng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ trong sáng; quang đãng
明朗; 清亮
- 雨 后 天地 十分 气爽
- Sau cơn mưa trời đất quang đãng.
- 这么 爽 的 天气 , 非常适合 睡觉
- Thời tiết thật trong sáng rất thích hợp để ngủ.
✪ ngay thẳng; thẳng thắn
(性格) 率直;痛快
- 他 性格 特别 爽
- Anh ấy có tính cách rất thẳng thắn.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
Ý nghĩa của 爽 khi là Động từ
✪ sai; đi ngược lại
违背;差失
- 做事 严谨 毫厘不爽
- Làm việc cẩn thận không sai sót một chút nào.
- 他 的 判断 毫厘不爽
- Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 外面 的 风吹 得 很 凉爽
- Cơn gió thổi bên ngoài rất mát mẻ.
- 把 话 讲 清爽
- nói cho rõ ràng.
- 冲凉 之后 感觉 很 清爽
- Sau khi tắm xong tinh thần rất thoải mái sảng khoái.
- 果报 不爽
- quả báo không sai.
- 性情 直爽
- tính tình ngay thẳng
- 办事 爽利
- làm việc lanh lẹ.
- 爽朗 的 笑声
- tiếng cười cởi mở.
- 爽快 开朗 的 性格
- Tính cách sảng khoái vui vẻ.
- 户外 比 室内 爽朗 得 多
- ngoài trời sáng hơn trong nhà nhiều.
- 这人 很 爽朗 , 有说有笑
- người này nói cười rất cởi mở.
- 深秋 的 天空 异常 爽朗
- bầu trời cuối thu trong sáng lạ thường.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 性情豪爽
- tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.
- 秋风 带来 凉爽
- Gió thu mang đến sự mát mẻ.
- 秋天 的 天气 凉爽
- Thời tiết mùa thu mát mẻ.
- 本月 初旬 , 天气 还 很 凉爽
- Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.
- 这个 月 的 上旬 , 天气 比较 凉爽
- 10 ngày đầu tháng thời tiết mát mẻ.
- 指导员 心里 很 欢迎 他 的 直爽 , 但是 脸上 并 没 露出 赞许 的 表示
- trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen ngợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爽›