爽气 shuǎngqì

Từ hán việt: 【sảng khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "爽气" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sảng khí). Ý nghĩa là: không khí trong lành, sảng khoái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爽气 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

không khí trong lành

清爽的空气

sảng khoái

爽快

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽气

  • - rén 杀气 shāqì

    - trút giận lên người khác.

  • - 低谷 dīgǔ de 空气 kōngqì hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.

  • - 秋天 qiūtiān de 天气 tiānqì 凉爽 liángshuǎng

    - Thời tiết mùa thu mát mẻ.

  • - 本月 běnyuè 初旬 chūxún 天气 tiānqì hái hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.

  • - 这个 zhègè yuè de 上旬 shàngxún 天气 tiānqì 比较 bǐjiào 凉爽 liángshuǎng

    - 10 ngày đầu tháng thời tiết mát mẻ.

  • - 海风 hǎifēng ràng 天气 tiānqì 变得 biànde 凉爽 liángshuǎng

    - Gió biển làm thời tiết trở nên mát mẻ.

  • - hòu 天地 tiāndì 十分 shífēn 气爽 qìshuǎng

    - Sau cơn mưa trời đất quang đãng.

  • - 山区 shānqū 一带 yīdài 气候 qìhòu 凉爽 liángshuǎng

    - Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.

  • - 这里 zhèlǐ de 气候 qìhòu hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Khí hậu ở đây rất mát mẻ.

  • - 大叻 dàlè de 气温 qìwēn hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.

  • - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.

  • - 喜欢 xǐhuan 凉爽 liángshuǎng de 天气 tiānqì

    - Tôi thích thời tiết mát mẻ.

  • - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 非常 fēicháng 凉爽 liángshuǎng

    - Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.

  • - 这个 zhègè 月份 yuèfèn 天气 tiānqì hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Tháng này thời tiết rất mát mẻ.

  • - 新鲜空气 xīnxiānkōngqì ràng 感到 gǎndào 清爽 qīngshuǎng

    - Không khí trong lành khiến tôi cảm thấy dễ chịu.

  • - 立秋 lìqiū dào le 天气 tiānqì 开始 kāishǐ 凉爽 liángshuǎng le

    - Lập thu rồi, thời tiết mát mẻ hơn rồi.

  • - 这么 zhème shuǎng de 天气 tiānqì 非常适合 fēichángshìhé 睡觉 shuìjiào

    - Thời tiết thật trong sáng rất thích hợp để ngủ.

  • - 时令 shílìng 已交 yǐjiāo 初秋 chūqiū 天气 tiānqì 逐渐 zhújiàn 凉爽 liángshuǎng

    - thời tiết chuyển sang thu, khí hậu mát dần lên.

  • - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • - zài 凉爽 liángshuǎng de 天气 tiānqì 轻松 qīngsōng 散步 sànbù 令人 lìngrén 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Dễ dàng đi dạo trong thời tiết mát mẻ khiến con người cảm thấy thoải mái và sảng khoái.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爽气

Hình ảnh minh họa cho từ 爽气

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爽气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao