Từ hán việt: 【uất.uý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uất.uý). Ý nghĩa là: thích hợp; thỏa đáng; hợp lý, yên tâm; yên lòng; thư thái. Ví dụ : - 。 Câu trả lời của anh ấy rất thỏa đáng.. - 。 Sự sắp xếp của cô ấy rất hợp lý.. - 。 Lời giải thích của bạn rất thỏa đáng.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

thích hợp; thỏa đáng; hợp lý

恰当;妥帖

Ví dụ:
  • - de 回答 huídá 非常 fēicháng 熨帖 yùtiē

    - Câu trả lời của anh ấy rất thỏa đáng.

  • - de 安排 ānpái 非常 fēicháng 熨当 yùndāng

    - Sự sắp xếp của cô ấy rất hợp lý.

  • - de 解释 jiěshì 非常 fēicháng 熨妥 yùntuǒ

    - Lời giải thích của bạn rất thỏa đáng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

yên tâm; yên lòng; thư thái

心情平静舒畅

Ví dụ:
  • - tīng 音乐 yīnyuè 心中 xīnzhōng 熨贴 yùtiē 舒畅 shūchàng

    - Nghe nhạc làm lòng tôi thư thái.

  • - 散步 sànbù hòu 觉得 juéde 心里 xīnli 熨帖 yùtiē

    - Sau khi đi dạo, anh ấy cảm thấy bình yên.

  • - 读书 dúshū 使 shǐ 心里 xīnli 熨帖 yùtiē

    - Đọc sách làm tôi thấy bình yên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - de 安排 ānpái 非常 fēicháng 熨当 yùndāng

    - Sự sắp xếp của cô ấy rất hợp lý.

  • - de 解释 jiěshì 非常 fēicháng 熨妥 yùntuǒ

    - Lời giải thích của bạn rất thỏa đáng.

  • - 读书 dúshū 使 shǐ 心里 xīnli 熨帖 yùtiē

    - Đọc sách làm tôi thấy bình yên.

  • - de 回答 huídá 非常 fēicháng 熨帖 yùtiē

    - Câu trả lời của anh ấy rất thỏa đáng.

  • - 散步 sànbù hòu 觉得 juéde 心里 xīnli 熨帖 yùtiē

    - Sau khi đi dạo, anh ấy cảm thấy bình yên.

  • - 旗子 qízi yùn yùn

    - Anh ấy ủi phẳng lá cờ.

  • - yòng 熨斗 yùndǒu 褶子 zhězi 烙平 làopíng

    - dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.

  • - tàng 衣裳 yīshang ( yòng 熨斗 yùndǒu 使 shǐ 衣服 yīfú 平整 píngzhěng )

    - ủi quần áo; là quần áo.

  • - yùn 衬衣 chènyī shí 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 动脑筋 dòngnǎojīn

    - Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.

  • - 需要 xūyào yùn 一下 yīxià 这件 zhèjiàn 衬衣 chènyī

    - ôi cần là chiếc áo sơ mi này một chút.

  • - 小心 xiǎoxīn 地熨着 dìyùnzhe 丝巾 sījīn

    - Tôi cẩn thận ủi khăn lụa.

  • - yùn 衣服 yīfú 以前 yǐqián xiān shào shàng 点儿 diǎner shuǐ

    - trước khi ủi quần áo, vẩy ít nước lên.

  • - yùn 衣服 yīfú 最好 zuìhǎo zài 上面 shàngmiàn diàn 一块 yīkuài

    - ủi quần áo tốt nhất là lót một tấm vải.

  • - tīng 音乐 yīnyuè 心中 xīnzhōng 熨贴 yùtiē 舒畅 shūchàng

    - Nghe nhạc làm lòng tôi thư thái.

  • - 每天 měitiān 早晨 zǎochén yùn de 制服 zhìfú

    - Cô ấy là đồng phục của mình mỗi sáng.

  • - 衣服 yīfú 熨好 yùnhǎo zài 穿 chuān

    - Cô ấy là quần áo rồi mới mặc.

  • - 衣服 yīfú 打皱 dǎzhòu le 熨平 yùnpíng le zài 穿 chuān

    - nếp nhăn trên quần áo, ủi thẳng rồi hãy mặc.

  • - 仔细 zǐxì 熨平 yùnpíng le 床单 chuángdān

    - Anh ấy cẩn thận ủi phẳng tấm ga giường.

  • - 衣服 yīfú méi yùn hái jiū jiū zhe ne

    - quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 熨

Hình ảnh minh họa cho từ 熨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù , Yùn
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIF (尸戈火)
    • Bảng mã:U+71A8
    • Tần suất sử dụng:Thấp