Đọc nhanh: 电熨斗 (điện uất đẩu). Ý nghĩa là: bàn là điện; bàn ủi điện.
Ý nghĩa của 电熨斗 khi là Danh từ
✪ bàn là điện; bàn ủi điện
用电加热的熨斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电熨斗
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 斗殴
- ẩu đả.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 翻斗车
- toa xe
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 用 熨斗 把 褶子 烙平
- dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.
- 烫 衣裳 ( 用 热 熨斗 使 衣服 平整 )
- ủi quần áo; là quần áo.
- 电影 的 打斗 场面 很 精彩
- Cảnh chiến đấu trong phim rất hay.
- 妈妈 用 熨斗 烫平 了 床单
- Mẹ dùng bàn ủi để làm phẳng tấm ga giường.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电熨斗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电熨斗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斗›
熨›
电›