Hán tự: 熊
Đọc nhanh: 熊 (hùng). Ý nghĩa là: con gấu; gấu, họ Hùng, trách mắng; trách móc; mắng; la rầy. Ví dụ : - 我很喜欢玩具熊。 Tôi rất thích gấu nhồi bông.. - 这只熊太可爱了。 Con gấu này dễ thương quá.. - 你怕不怕熊? Bạn có sợ gấu không?
Ý nghĩa của 熊 khi là Danh từ
✪ con gấu; gấu
哺乳动物,头大,尾巴短,四肢短而粗,脚掌大,趾端有带钩的爪,能爬树主要吃动物性食物,也吃水果、坚果等种类很多,有棕熊、白熊、黑熊
- 我 很 喜欢 玩具 熊
- Tôi rất thích gấu nhồi bông.
- 这 只 熊太 可爱 了
- Con gấu này dễ thương quá.
- 你 怕不怕 熊 ?
- Bạn có sợ gấu không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Hùng
姓
- 我姓 熊
- Tôi họ Hùng.
Ý nghĩa của 熊 khi là Động từ
✪ trách mắng; trách móc; mắng; la rầy
斥责
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 爸爸 熊 我 没 考好
- Bố trách mắng tôi không thi tốt.
- 老板 熊 我 不 认真
- Sếp mắng tôi không chăm chỉ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 熊 khi là Tính từ
✪ bất tài; hèn nhát
无能;怯懦
- 你别 这么 熊 好不好 ?
- Bạn đừng hèn nhát như vậy có được không?
- 你 咋 这么 熊 呢
- Sao bạn lại bất tài như thế này.
- 他 这个 人 特别 熊
- Anh ấy là người rất hèn nhát.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 熊
✪ 熊(+ 了)+ 一 + 顿
mắng một trận
- 我妈 把 我 熊 了 一顿
- Mẹ tôi mắng tôi một trận.
- 他 今天 被 老板 熊 了 一顿
- Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.
✪ Chủ ngữ +(很/ 不/ 真 +)熊
ai đó rất/ không hèn nhát
- 你 可 真熊 !
- Bạn thật là hèn nhát!
- 他 很 熊 , 不敢 做 这种 事 的
- Anh ta rất hèn nhát, không dám làm chuyện này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 我妈 把 我 熊 了 一顿
- Mẹ tôi mắng tôi một trận.
- 熊 蹯 ( 熊掌 )
- chân gấu
- 爸爸 熊 我 没 考好
- Bố trách mắng tôi không thi tốt.
- 熊猫 喜欢 吃 竹子
- Gấu trúc thích ăn tre.
- 老板 熊 我 不 认真
- Sếp mắng tôi không chăm chỉ.
- 大熊猫 是 一种 濒危 物种
- Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- 熊猫 是 中国 的 国宝 动物
- Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.
- 大熊猫 是 珍奇 的 动物
- gấu trúc là một động vật quý hiếm.
- 熊熊 的 烈火
- lửa bốc ngùn ngụt.
- 熊熊 的 烈火
- lửa cháy rần rần
- 篝火 熊熊 燃着
- Đống lửa đang cháy hừng hực.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 熊猫 喜欢 吃 竹子 和 水果
- Gấu trúc thích ăn tre và trái cây.
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
- 烈火 熊熊 烧着 树林
- Ngọn lửa dữ dội thiêu rụi cánh rừng.
- 你 可 真熊 !
- Bạn thật là hèn nhát!
- 我姓 熊
- Tôi họ Hùng.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熊›