Đọc nhanh: 袋熊 (đại hùng). Ý nghĩa là: gấu túi (thú có túi Úc).
Ý nghĩa của 袋熊 khi là Danh từ
✪ gấu túi (thú có túi Úc)
wombat (Australian marsupial)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袋熊
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 我们 称一称 这袋 米 吧
- Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.
- 熊猫 是 中国 的 国宝
- Gấu trúc là báu vật quốc gia của Trung Quốc.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 掏 口袋
- Móc túi.
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 我妈 把 我 熊 了 一顿
- Mẹ tôi mắng tôi một trận.
- 耷拉 着 脑袋
- cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 口袋 很 重 , 他 趔了 几下 , 没 扛起来
- cái bao rất nặng, anh ấy loay hoay một hồi cũng khiêng không nổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袋熊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袋熊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熊›
袋›