袋熊 dài xióng

Từ hán việt: 【đại hùng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "袋熊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại hùng). Ý nghĩa là: gấu túi (thú có túi Úc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 袋熊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 袋熊 khi là Danh từ

gấu túi (thú có túi Úc)

wombat (Australian marsupial)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袋熊

  • - 布袋 bùdài kǒu ér 捆扎 kǔnzhā hǎo

    - cột miệng bao bố lại cho chặt.

  • - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • - 妈妈 māma 一直 yìzhí xióng

    - Mẹ luôn trách mắng tôi.

  • - ya cái shì 榆木脑袋 yúmùnǎodai

    - Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,

  • - 沙子 shāzi 悄悄 qiāoqiāo 撒出 sāchū 袋子 dàizi

    - Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.

  • - 小孩子 xiǎoháizi de 脑袋 nǎodai 很小 hěnxiǎo

    - Đầu của trẻ con rất nhỏ.

  • - 袋鼠 dàishǔ hěn 可爱 kěài

    - Chuột túi rất đáng yêu.

  • - 我们 wǒmen 称一称 chēngyīchēng 这袋 zhèdài ba

    - Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.

  • - 熊猫 xióngmāo shì 中国 zhōngguó de 国宝 guóbǎo

    - Gấu trúc là báu vật quốc gia của Trung Quốc.

  • - 可爱 kěài de 小熊 xiǎoxióng yǒu xīn 衣服 yīfú 穿 chuān le

    - Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới

  • - tāo 口袋 kǒudài

    - Móc túi.

  • - 把手 bǎshǒu chā zài 口袋 kǒudài

    - Đút tay vào túi.

  • - 两手 liǎngshǒu 插入 chārù 衣袋 yīdài

    - Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.

  • - 把手 bǎshǒu 插进 chājìn le 口袋 kǒudài

    - Cô ấy cho tay vào trong túi.

  • - 我妈 wǒmā xióng le 一顿 yīdùn

    - Mẹ tôi mắng tôi một trận.

  • - 耷拉 dālā zhe 脑袋 nǎodai

    - cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.

  • - 更换 gēnghuàn 干燥剂 gānzàojì 袋前 dàiqián 不要 búyào 安装 ānzhuāng gài

    - Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.

  • - 烟袋 yāndài 油子 yóuzi

    - bã điếu; cao điếu.

  • - 仓库 cāngkù 码着 mǎzhe 许多 xǔduō 麻袋 mádài

    - Trong kho xếp rất nhiều bao tải.

  • - 口袋 kǒudài hěn zhòng 趔了 lièle 几下 jǐxià méi 扛起来 kángqǐlai

    - cái bao rất nặng, anh ấy loay hoay một hồi cũng khiêng không nổi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袋熊

Hình ảnh minh họa cho từ 袋熊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袋熊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao