Đọc nhanh: 热和 (nhiệt hoà). Ý nghĩa là: nóng hổi; nóng (thể hiện sự hài lòng), thân mật; thân thiết; ấm áp. Ví dụ : - 锅里的粥还挺热和。 cháo trong nồi vẫn còn nóng hổi.. - 同志们一见面就这么热和。 các đồng chí hễ gặp mặt nhau là thân thiết như vậy
Ý nghĩa của 热和 khi là Tính từ
✪ nóng hổi; nóng (thể hiện sự hài lòng)
热 (多表示满意)
- 锅里 的 粥 还 挺 热 和
- cháo trong nồi vẫn còn nóng hổi.
✪ thân mật; thân thiết; ấm áp
亲热
- 同志 们 一 见面 就 这么 热 和
- các đồng chí hễ gặp mặt nhau là thân thiết như vậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热和
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 热狗 和 薯条
- Xúc xích và khoai tây chiên!
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 锅里 的 粥 还 挺 热 和
- cháo trong nồi vẫn còn nóng hổi.
- 食物 加热 到 温和 的 温度
- Thức ăn được làm nóng đến nhiệt độ vừa phải.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 这些 新 作物 还 必须 具有 更强 的 耐旱 、 耐热 和 抗 虫害 能力
- Những cây trồng mới này còn phải có khả năng chịu hạn, chịu nhiệt và kháng sâu bệnh tốt hơn.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 我们 要 有 赤心 和 热情
- Chúng ta phải có tấm lòng chân thành và nhiệt tình.
- 他 充满 了 生气 和 热情
- Anh ấy tràn đầy sinh khí và nhiệt huyết.
- 红色 象征 着 热情 和 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho sự nhiệt tình và sức sống.
- 玛丽和 我 热切 盼望 晚会 的 举行
- Tôi và Mary đang háo hức chờ đợi buổi tối của buổi tiệc.
- 她 热爱生活 , 总是 充满活力 和 乐观
- Cô ấy yêu cuộc sống, luôn tràn đầy năng lượng và lạc quan.
- 同志 们 一 见面 就 这么 热 和
- các đồng chí hễ gặp mặt nhau là thân thiết như vậy
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热和
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热和 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
热›