Hán tự: 炼
Đọc nhanh: 炼 (luyện). Ý nghĩa là: luyện; rèn; đúc; cô (cho đặc), tôi; đốt; rèn; nung, gọt giũa; trau chuốt (làm cho tao nhã). Ví dụ : - 他用火炼这金属。 Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.. - 工人们正在努力炼铁。 Công nhân đang miệt mài luyện sắt.. - 他在炼铁块。 Anh ấy đang rèn miếng sắt.
Ý nghĩa của 炼 khi là Động từ
✪ luyện; rèn; đúc; cô (cho đặc)
用加热等办法使物质纯净或坚韧
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 工人 们 正在 努力 炼铁
- Công nhân đang miệt mài luyện sắt.
✪ tôi; đốt; rèn; nung
烧
- 他 在 炼铁 块
- Anh ấy đang rèn miếng sắt.
- 他们 在 炼 金子
- Họ đang nung vàng.
✪ gọt giũa; trau chuốt (làm cho tao nhã)
用心琢磨,使词句简洁优美
So sánh, Phân biệt 炼 với từ khác
✪ 练 vs 炼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 父 每天 坚持 锻炼
- Ông này mỗi ngày đều kiên trì tập thể dục.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 他 在 炼铁 块
- Anh ấy đang rèn miếng sắt.
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
- 灼热 的 炼钢炉
- lò luyện thép nóng bỏng
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 炼钢 的 活儿 我 也 摸 着 门点 个儿 了
- Việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.
- 这本 小说 取材于 炼钢 工人 的 生活
- cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.
- 我 逐渐 养成 锻炼 习惯
- Tôi dần hình thành thói quen tập thể dục.
- 锻炼 体魄
- rèn luyện khí lực
- 你 得 多 锻炼 锻炼 才能 健康
- bạn phải tập luyện nhiều thì mới khỏe mạnh.
- 劳动锻炼
- rèn luyện trong lao động (chân tay).
- 起床 去 锻炼
- Dậy đi tập thể dục.
- 要 写 好 文章 , 还须 炼字 炼句
- muốn viết văn hay, phải luyện chữ, luyện câu.
- 他们 在 炼 金子
- Họ đang nung vàng.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 离开 学校 已 是 两年 了 , 这 其间 , 他 在 农村 锻炼 , 进步 很大
- xa trường đã hai năm rồi, trong khoảng thời gian đó, tôi về nông thôn rèn luyện, tiến bộ rất nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炼›