Hán tự: 炮
Đọc nhanh: 炮 (pháo.bào). Ý nghĩa là: đại bác; pháo, pháo đốt; pháo, thuốc nổ. Ví dụ : - 战场上有很多炮。 Có rất nhiều đại bác trên chiến trường.. - 这门炮威力巨大。 Cây pháo này có sức mạnh rất lớn.. - 我们常放炮庆祝。 Chúng tôi thường đốt pháo để chúc mừng.
Ý nghĩa của 炮 khi là Danh từ
✪ đại bác; pháo
原指用机械发射石头或用火药发射铁弹丸的武器
- 战场 上 有 很多 炮
- Có rất nhiều đại bác trên chiến trường.
- 这门炮 威力 巨大
- Cây pháo này có sức mạnh rất lớn.
✪ pháo đốt; pháo
爆竹
- 我们 常 放炮 庆祝
- Chúng tôi thường đốt pháo để chúc mừng.
- 我们 去 看 鞭炮 吧 !
- Chúng ta đi ngắm pháo hoa đi!
✪ thuốc nổ
爆破土石等在凿眼里装上炸药后叫作炮
- 这个 炮里 填满 了 炸药
- Trong khẩu pháo này chứa đầy chất nổ.
- 这些 装满 炸药 的 炮
- Những khẩu pháo này được nạp đầy thuốc nổ.
✪ xe pháo; quân pháo (cờ tướng)
中国象棋中的大炮
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
- 炮 的 走法 很 特别
- Cách đi của quân pháo rất đặc biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 炮声 轰 轰鸣
- Tiếng pháo nổ ầm ầm.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 打炮 戏
- kịch ra mắt khán giả
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 燃放鞭炮
- đốt pháo.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 我们 去 看 鞭炮 吧 !
- Chúng ta đi ngắm pháo hoa đi!
- 连珠炮
- tiếng pháo liên hồi.
- 炮火连天
- lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.
- 十多 挂 鞭炮
- Hơn mười tràng pháo
- 鞭炮 嘭 地 炸开 了
- Pháo "bùm" nổ vỡ rồi.
- 鞭炮 劈里啪啦 响
- Pháo nổ tiếng ầm ầm.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炮›