Đọc nhanh: 炮风烹龙 (pháo phong phanh long). Ý nghĩa là: Cơm gà cá gỏi.
Ý nghĩa của 炮风烹龙 khi là Danh từ
✪ Cơm gà cá gỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮风烹龙
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
- 祝 你 一帆风顺 双龙 戏珠
- Chúc bạn thuận buồm xuôi gió, chỉ sự cát tường.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炮风烹龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炮风烹龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炮›
烹›
风›
龙›