潮汕 cháoshàn

Từ hán việt: 【triều sán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "潮汕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (triều sán). Ý nghĩa là: Chaoshan, thủ phủ ở phía đông Quảng Đông | 广. Ví dụ : - 广 Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông

Xem ý nghĩa và ví dụ của 潮汕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Chaoshan, thủ phủ ở phía đông Quảng Đông 廣東 | 广东

Chaoshan, conurbation in the east of Guangdong 廣東|广东 [Guǎngdōng]

Ví dụ:
  • - 鸭母 yāmǔ niǎn shì 广东 guǎngdōng 潮汕地区 cháoshàndìqū de 一种 yīzhǒng 特色小吃 tèsèxiǎochī

    - Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮汕

  • - 文艺 wényì 思潮 sīcháo

    - trào lưu tư tưởng văn nghệ.

  • - 这个 zhègè 牌子 páizi 很潮 hěncháo

    - Thương hiệu này rất thời thượng.

  • - 12 月份 yuèfèn 巴厘岛 bālídǎo 极其 jíqí 炎热 yánrè 潮湿 cháoshī

    - Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.

  • - 平息 píngxī 风潮 fēngcháo

    - dẹp yên phong trào; dập tắt phong trào.

  • - 地下室 dìxiàshì 阴暗 yīnàn ér 潮湿 cháoshī

    - trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.

  • - 潮汐 cháoxī yǒu 退潮 tuìcháo 涨潮 zhǎngcháo

    - Thủy triều có thủy triều lên và thủy triều xuống.

  • - 防潮纸 fángcháozhǐ

    - giấy chống ẩm

  • - nào 风潮 fēngcháo

    - gây phong trào

  • - 新潮 xīncháo 服式 fúshì

    - mốt mới

  • - 煽动 shāndòng 风潮 fēngcháo

    - kích động phong trào.

  • - 追随 zhuīsuí 潮流 cháoliú

    - theo trào lưu

  • - 心潮 xīncháo 起落 qǐluò

    - trong lòng thấp thỏm.

  • - 潮菜 cháocài hěn 好吃 hǎochī

    - Món ăn Triều Châu rất ngon.

  • - 衣服 yīfú 受潮 shòucháo le

    - Quần áo bị ẩm ướt.

  • - 防潮 fángcháo 闸门 zhámén

    - cửa cống chắn thuỷ triều

  • - 心潮澎湃 xīncháopéngpài

    - sóng lòng trào dâng.

  • - 心血来潮 xīnxuèláicháo

    - có nguồn cảm hứng; nổi máu.

  • - 改革 gǎigé de 大潮 dàcháo

    - trào lưu cách mạng

  • - 鸭母 yāmǔ niǎn shì 广东 guǎngdōng 潮汕地区 cháoshàndìqū de 一种 yīzhǒng 特色小吃 tèsèxiǎochī

    - Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông

  • - xiǎng 汕头 shàntóu

    - Tôi muốn đến Sán Đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潮汕

Hình ảnh minh họa cho từ 潮汕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潮汕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shàn , Shuàn
    • Âm hán việt: San , Sán
    • Nét bút:丶丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EU (水山)
    • Bảng mã:U+6C55
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Triều , Trào
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EJJB (水十十月)
    • Bảng mã:U+6F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao