Đọc nhanh: 潮汕 (triều sán). Ý nghĩa là: Chaoshan, thủ phủ ở phía đông Quảng Đông 廣東 | 广东. Ví dụ : - 鸭母捻是广东潮汕地区的一种特色小吃 Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
✪ Chaoshan, thủ phủ ở phía đông Quảng Đông 廣東 | 广东
Chaoshan, conurbation in the east of Guangdong 廣東|广东 [Guǎngdōng]
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮汕
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 平息 风潮
- dẹp yên phong trào; dập tắt phong trào.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 潮汐 有 退潮 和 涨潮
- Thủy triều có thủy triều lên và thủy triều xuống.
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 闹 风潮
- gây phong trào
- 新潮 服式
- mốt mới
- 煽动 风潮
- kích động phong trào.
- 追随 潮流
- theo trào lưu
- 心潮 起落
- trong lòng thấp thỏm.
- 潮菜 很 好吃
- Món ăn Triều Châu rất ngon.
- 衣服 受潮 了
- Quần áo bị ẩm ướt.
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 心血来潮
- có nguồn cảm hứng; nổi máu.
- 改革 的 大潮
- trào lưu cách mạng
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 我 想 去 汕头
- Tôi muốn đến Sán Đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潮汕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潮汕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汕›
潮›