Đọc nhanh: 滨海边疆区 (tân hải biên cương khu). Ý nghĩa là: Primorsky Krai (tỉnh của Nga xung quanh Vladivostok 符拉迪沃斯託克 | 符拉迪沃斯托克).
Ý nghĩa của 滨海边疆区 khi là Danh từ
✪ Primorsky Krai (tỉnh của Nga xung quanh Vladivostok 符拉迪沃斯託克 | 符拉迪沃斯托克)
Primorsky Krai (Russian province around Vladivostok 符拉迪沃斯託克|符拉迪沃斯托克)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨海边疆区
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 捍御 边疆
- bảo vệ biên cương
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他守 在 边疆
- Anh ấy phòng thủ ở biên giới.
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 他 被 流放 到 边疆
- Anh ấy bị lưu đày đến biên giới.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滨海边疆区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滨海边疆区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
海›
滨›
疆›
边›