Đọc nhanh: 火尾太阳鸟 (hoả vĩ thái dương điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim đi nắng đuôi lửa (Aethopyga firecauda).
Ý nghĩa của 火尾太阳鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim đi nắng đuôi lửa (Aethopyga firecauda)
(bird species of China) fire-tailed sunbird (Aethopyga ignicauda)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火尾太阳鸟
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 傍晚 的 太阳 很圆
- Mặt trời lúc sẩm tối rất tròn.
- 我 不 太 喜欢 吃 火腿
- Tôi không thích ăn giăm bông lắm.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 火热 的 太阳
- mặt trời nóng như lửa
- 太阳 的 表面 像 个 火海
- bề mặt của mặt trời như một biển lửa.
- 火红 的 太阳
- mặt trời đỏ rực
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
- 太阳 火辣辣 的
- mặt trời nóng hừng hực
- 天上 是 火红 的 太阳
- Trên bầu trời là mặt trời đỏ rực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火尾太阳鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火尾太阳鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
尾›
火›
阳›
鸟›