滚珠轨道补正动作 Gǔnzhū guǐdào bǔzhèng dòngzuò

Từ hán việt: 【cổn châu quỹ đạo bổ chính động tá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滚珠轨道补正动作" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn châu quỹ đạo bổ chính động tá). Ý nghĩa là: Chỉnh sửa bù lại quỹ đạo của vòng bi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滚珠轨道补正动作 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滚珠轨道补正动作 khi là Danh từ

Chỉnh sửa bù lại quỹ đạo của vòng bi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚珠轨道补正动作

  • - 阿妹 āmèi 正在 zhèngzài xiě 作业 zuòyè

    - Em gái đang làm bài tập.

  • - 荷叶 héyè shàng 滚动 gǔndòng zhe 一些 yīxiē 珠水 zhūshuǐ

    - Có vài giọt nước lăn trên lá sen.

  • - dào 不正 bùzhèng

    - con đường bất chính.

  • - zhè 道菜 dàocài shì 正宗 zhèngzōng de 川菜 chuāncài

    - Món này là món Tứ Xuyên chính gốc.

  • - 珠江 zhūjiāng shuǐ 滚滚 gǔngǔn 流淌 liútǎng

    - Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.

  • - 纳入 nàrù 正轨 zhèngguǐ

    - đi vào nề nếp

  • - 正在 zhèngzài 跑马场 pǎomǎchǎng 举行 jǔxíng 赛马 sàimǎ 活动 huódòng

    - Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.

  • - 劳动力 láodònglì 工具 gōngjù 调配 diàopèi 合理 hélǐ 工作 gōngzuò 进行 jìnxíng jiù 顺利 shùnlì

    - sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.

  • - 这个 zhègè 动作 dòngzuò 暗示 ànshì xiǎng zǒu

    - Hành động này ngụ ý anh ấy muốn rời đi.

  • - 这个 zhègè 动作 dòngzuò 很疾 hěnjí

    - Động tác này rất nhanh.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 运作 yùnzuò

    - Công ty đang vận hành.

  • - zài 工作 gōngzuò 中要 zhōngyào 学会 xuéhuì 克制 kèzhì 冲动 chōngdòng

    - Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.

  • - 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng dài 工作 gōngzuò

    - Anh ta đang thực hiện công việc ăn cắp.

  • - 保龄球道 bǎolíngqiúdào gōng 保龄球 bǎolíngqiú 滚动 gǔndòng de 木制 mùzhì 表面 biǎomiàn de 通道 tōngdào huò 球道 qiúdào

    - Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.

  • - 车轮 chēlún zài 铁轨 tiěguǐ shàng 滚动 gǔndòng

    - bánh xe lăn trên đường ray.

  • - 项目 xiàngmù 必须 bìxū 回到 huídào 正常 zhèngcháng 轨道 guǐdào

    - Dự án cần phải trở lại đúng khuôn khổ.

  • - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 轨道 guǐdào

    - Công nhân đang sửa chữa đường ray.

  • - 我们 wǒmen de 工作 gōngzuò 回到 huídào le 轨道 guǐdào

    - Công việc của chúng tôi đã trở lại đúng quỹ đạo.

  • - 铁路 tiělù 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 敷设 fūshè xīn de 轨道 guǐdào

    - Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.

  • - 捍卫 hànwèi 性道德 xìngdàodé de 运动 yùndòng 正在 zhèngzài 转化成 zhuǎnhuàchéng duì 持异议 chíyìyì 人士 rénshì de 迫害 pòhài

    - Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滚珠轨道补正动作

Hình ảnh minh họa cho từ 滚珠轨道补正动作

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚珠轨道补正动作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao