Đọc nhanh: 滚动条 (cổn động điều). Ý nghĩa là: thanh cuộn (máy tính).
Ý nghĩa của 滚动条 khi là Danh từ
✪ thanh cuộn (máy tính)
scrollbar (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚动条
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 条文 规定 得 比较 活动
- điều khoản quy định tương đối linh hoạt.
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 甩面 的 过程 会 把 面条 进一步 抻 长 , 面条 进 了 滚水 , 几乎 是 瞬间 就 熟
- Quá trình múa mì sẽ kéo dài sợi mì hơn và mì sẽ được nấu gần như ngay lập tức khi cho vào nước sôi.
- 微风 撩动 着 垂柳 的 枝条
- gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
- 车 的 触动 使 路上 的 石头 滚动
- Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.
- 合同 的 条款 已 改动
- Điều khoản của hợp đồng đã bị thay đổi.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚动条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚动条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
条›
滚›