滚动轴承 gǔndòngzhóuchéng

Từ hán việt: 【cổn động trục thừa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滚动轴承" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn động trục thừa). Ý nghĩa là: ổ trục bi, ổ trục viên bi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滚动轴承 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滚动轴承 khi là Danh từ

ổ trục bi

轴承的一种,利用滚珠或滚柱的滚动来代替滑动摩擦力较小,但承受冲击负荷不及滑动轴承按构造不同,可分为滚珠轴承、滚珠轴承和滚针轴承

ổ trục viên bi

滚动轴承的一种, 滚珠装在内钢圈和外钢圈的中间, 能承受较大的载荷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚动轴承

  • - 哥哥 gēge 摊开 tānkāi 运动 yùndòng 装备 zhuāngbèi

    - Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - 克日 kèrì 动工 dònggōng

    - ngày khởi công.

  • - 联合国 liánhéguó 承认 chéngrèn 这个 zhègè 政府 zhèngfǔ

    - Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.

  • - 匹马 pǐmǎ 拉不动 lābùdòng zài 加上 jiāshàng 帮套 bāngtào

    - một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa

  • - de 举动 jǔdòng 十分 shífēn 鲁莽 lǔmǎng

    - Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.

  • - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 荷叶 héyè shàng 滚动 gǔndòng zhe 一些 yīxiē 珠水 zhūshuǐ

    - Có vài giọt nước lăn trên lá sen.

  • - 车轮 chēlún 滚动 gǔndòng

    - bánh xe lăn

  • - de 动作 dòngzuò 很轴 hěnzhóu

    - Động tác của anh ấy rất vụng về.

  • - 多轴 duōzhóu 自动 zìdòng 车床 chēchuáng

    - máy tiện tự động nhiều trục.

  • - 学生 xuésheng yào 承担 chéngdān 班级 bānjí 活动 huódòng

    - Học sinh phải đảm nhận hoạt động của lớp.

  • - 主动 zhǔdòng 承认 chéngrèn 自己 zìjǐ 喜欢 xǐhuan

    - Cô ấy chủ động thừa nhận mình thích anh ta.

  • - 保龄球道 bǎolíngqiúdào gōng 保龄球 bǎolíngqiú 滚动 gǔndòng de 木制 mùzhì 表面 biǎomiàn de 通道 tōngdào huò 球道 qiúdào

    - Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.

  • - 保龄球 bǎolíngqiú 一种 yīzhǒng 较重 jiàozhòng de 轻度 qīngdù 削平 xuēpíng de 大木 dàmù qiú 使球 shǐqiú 斜进 xiéjìn 滚动 gǔndòng

    - Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.

  • - 车轮 chēlún zài 铁轨 tiěguǐ shàng 滚动 gǔndòng

    - bánh xe lăn trên đường ray.

  • - 这个 zhègè 机器 jīqì de 驱动 qūdòng zhóu 太旧 tàijiù le

    - Trục truyền động của máy này quá cũ.

  • - chē de 触动 chùdòng 使 shǐ 路上 lùshàng de 石头 shítou 滚动 gǔndòng

    - Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.

  • - de 声音 shēngyīn 天生 tiānshēng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滚动轴承

Hình ảnh minh họa cho từ 滚动轴承

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚动轴承 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao