滚光烂熟 gǔn guāng lànshú

Từ hán việt: 【cổn quang lạn thục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滚光烂熟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn quang lạn thục). Ý nghĩa là: Thuộc lòng. Ví dụ : - Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滚光烂熟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滚光烂熟 khi là Thành ngữ

Thuộc lòng

Ví dụ:
  • - 李白 lǐbái de shī yǒu 哪些 něixiē 小学生 xiǎoxuésheng dōu bèi 滚光 gǔnguāng 烂熟 lànshú

    - Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚光烂熟

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 太阳 tàiyang shè 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu ánh sáng.

  • - 灯光 dēngguāng 照射 zhàoshè 过来 guòlái

    - Ánh sáng chiếu tới.

  • - 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - thời gian qua đi rất nhanh.

  • - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 光复 guāngfù 河山 héshān

    - khôi phục đất nước

  • - de 吉鲁巴 jílǔbā 破烂 pòlàn lǎo 手机 shǒujī

    - Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!

  • - yuè zhū 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Thần châu tỏa sáng rực rỡ.

  • - 台词 táicí 背得 bèidé 烂熟 lànshú

    - thuộc lòng kịch bản như cháo.

  • - 灯光灿烂 dēngguāngcànlàn

    - Ánh đèn sáng rực.

  • - 舞台 wǔtái shàng de 灯光 dēngguāng 极其 jíqí 灿烂 cànlàn

    - Ánh đèn trên sân khấu cực kỳ rực rỡ.

  • - 李白 lǐbái de shī yǒu 哪些 něixiē 小学生 xiǎoxuésheng dōu bèi 滚光 gǔnguāng 烂熟 lànshú

    - Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.

  • - 只有 zhǐyǒu dāng 演员 yǎnyuán 台词 táicí 背得 bèidé 滚瓜烂熟 gǔnguālànshú shí 我们 wǒmen 排戏 páixì cái huì yǒu 成效 chéngxiào

    - Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.

  • - 阳光 yángguāng 特别 tèbié 灿烂 cànlàn

    - Mặt trời đặc biệt rực rỡ.

  • - 今夜 jīnyè 星光灿烂 xīngguāngcànlàn 月色 yuèsè 皎洁 jiǎojié

    - đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp

  • - 题目 tímù 讲得 jiǎngdé 烂熟 lànshú

    - Ông đã giải thích chủ đề một cách vô cùng kỹ lưỡng.

  • - 甩面 shuǎimiàn de 过程 guòchéng huì 面条 miàntiáo 进一步 jìnyíbù chēn zhǎng 面条 miàntiáo jìn le 滚水 gǔnshuǐ 几乎 jīhū shì 瞬间 shùnjiān jiù shú

    - Quá trình múa mì sẽ kéo dài sợi mì hơn và mì sẽ được nấu gần như ngay lập tức khi cho vào nước sôi.

  • - 他爸 tābà 年轻 niánqīng 时烂 shílàn 输光 shūguāng qián hái bèi rén duò le 一根 yīgēn 手指 shǒuzhǐ wěi

    - Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滚光烂熟

Hình ảnh minh họa cho từ 滚光烂熟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚光烂熟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shóu , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YIF (卜戈火)
    • Bảng mã:U+719F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao