溜桌 liū zhuō

Từ hán việt: 【lựu trác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "溜桌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lựu trác). Ý nghĩa là: quá chén ngã gục tại bàn rượu. Ví dụ : - 。 uống nhiều rượu quá rồi, bây giờ uống thêm nữa chắc chắn tôi sẽ ngã gục thôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 溜桌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 溜桌 khi là Động từ

quá chén ngã gục tại bàn rượu

因饮酒过量而滑到酒席桌下

Ví dụ:
  • - jiǔ 已经 yǐjīng 喝多 hēduō le zài 非溜桌 fēiliūzhuō 不可 bùkě

    - uống nhiều rượu quá rồi, bây giờ uống thêm nữa chắc chắn tôi sẽ ngã gục thôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜桌

  • - 粗布 cūbù néng 做成 zuòchéng 桌布 zhuōbù ne

    - Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.

  • - 桌面 zhuōmiàn píng 不平 bùpíng jiù 看活 kànhuó de 粗细 cūxì

    - mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.

  • - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • - 桌子 zhuōzi de 两耳 liǎngěr dōu yǒu 抽屉 chōuti

    - Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • - 木匠 mùjiàng zào 漂亮 piàoliàng de 木桌 mùzhuō

    - Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 奶奶 nǎinai zhe 桌子 zhuōzi zhàn 起来 qǐlai

    - Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.

  • - 滑溜 huáliū 鱼片 yúpiàn

    - cá tẩm bột chiên

  • - 这张 zhèzhāng 桌布 zhuōbù shàng yǒu 鲜艳 xiānyàn de 图案 túàn

    - Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.

  • - 椅子 yǐzi dōu zhe 桌子 zhuōzi

    - Ghế hướng vào bàn.

  • - 凳子 dèngzi zài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.

  • - yòng 锤子 chuízi xiǎng le 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy đã dùng búa đánh vào bàn.

  • - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi 个子 gèzi 适中 shìzhōng

    - Chiếc bàn này có kích thước trung bình.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一只 yīzhī 筷子 kuàizi

    - Trên bàn có một đôi đũa.

  • - 那个 nàgè 桌面 zhuōmiàn hěn liū

    - Mặt bàn đó rất trơn.

  • - jiǔ 已经 yǐjīng 喝多 hēduō le zài 非溜桌 fēiliūzhuō 不可 bùkě

    - uống nhiều rượu quá rồi, bây giờ uống thêm nữa chắc chắn tôi sẽ ngã gục thôi.

  • - zhè shì de 桌子 zhuōzi ma

    - Đây là bàn của cậu à?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 溜桌

Hình ảnh minh họa cho từ 溜桌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溜桌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao