Hán tự: 熘
Đọc nhanh: 熘 (lựu). Ý nghĩa là: xào lăn. Ví dụ : - 熘肝尖。 gan xào lăn.. - 醋熘白菜。 cải trắng xào chua ngọt.
Ý nghĩa của 熘 khi là Động từ
✪ xào lăn
烹饪方法, 炸或焯后,作料中加淀粉汁
- 熘肝尖
- gan xào lăn.
- 醋 熘 白菜
- cải trắng xào chua ngọt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熘
- 熘肝尖
- gan xào lăn.
- 醋 熘 白菜
- cải trắng xào chua ngọt.
Hình ảnh minh họa cho từ 熘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熘›