Hán tự: 湄
Đọc nhanh: 湄 (mi.my). Ý nghĩa là: bờ nước; mép nước; bờ. Ví dụ : - 澜湄合作第四次外长会在老挝琅勃拉邦举行 Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
Ý nghĩa của 湄 khi là Danh từ
✪ bờ nước; mép nước; bờ
水边;岸边
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湄
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
Hình ảnh minh họa cho từ 湄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湄›