- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
- Pinyin:
Lán
- Âm hán việt:
Lan
- Nét bút:丶丶一丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡阑
- Thương hiệt:ELSW (水中尸田)
- Bảng mã:U+6F9C
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 澜
Ý nghĩa của từ 澜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 澜 (Lan). Bộ Thuỷ 水 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶一丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: sóng lớn. Từ ghép với 澜 : 推波助瀾 Thúc đẩy, xúi giục Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sóng lớn, sóng cả
- 狂瀾 Sóng dữ
- 推波助瀾 Thúc đẩy, xúi giục