Đọc nhanh: 湄洲岛 (mi châu đảo). Ý nghĩa là: Đảo Meizhou (Phủ Điền).
✪ Đảo Meizhou (Phủ Điền)
Meizhou Island (Putian)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湄洲岛
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 岛屿
- đảo nhỏ
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 我们 趟水 去 那 小岛
- Chúng tôi lội nước đến hòn đảo nhỏ kia.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 湄洲岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湄洲岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岛›
洲›
湄›