chún

Từ hán việt: 【thuần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuần). Ý nghĩa là: thật thà; chất phác; mộc mạc; chân chất; đôn hậu, họ Thuần. Ví dụ : - 。 Anh ấy là người rất chân chất.. - 。 Tính cách dân làng rất mộc mạc.. - 。 Phong tục dân gian ở đây rất chân chất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

thật thà; chất phác; mộc mạc; chân chất; đôn hậu

淳朴

Ví dụ:
  • - wèi rén 特别 tèbié 淳朴 chúnpǔ

    - Anh ấy là người rất chân chất.

  • - 村民 cūnmín 性格 xìnggé 十分 shífēn 淳厚 chúnhòu

    - Tính cách dân làng rất mộc mạc.

  • - 这里 zhèlǐ 民风 mínfēng 极为 jíwéi 淳朴 chúnpǔ

    - Phong tục dân gian ở đây rất chân chất.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Thuần

Ví dụ:
  • - 姓淳 xìngchún

    - Tôi họ Thuần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 大方 dàfāng chá zài 浙江 zhèjiāng 淳安 chúnān hěn 有名 yǒumíng

    - Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.

  • - zài 身上 shēnshàng 仍然 réngrán 保留 bǎoliú zhe 某些 mǒuxiē 农民 nóngmín de 淳厚 chúnhòu 朴实 pǔshí de 特质 tèzhì

    - trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.

  • - 土俗 tǔsú 淳朴 chúnpǔ

    - phong tục địa phương chất phác quê mùa.

  • - wèi rén 特别 tèbié 淳朴 chúnpǔ

    - Anh ấy là người rất chân chất.

  • - 这里 zhèlǐ 民风 mínfēng 极为 jíwéi 淳朴 chúnpǔ

    - Phong tục dân gian ở đây rất chân chất.

  • - 姓淳 xìngchún

    - Tôi họ Thuần.

  • - 村民 cūnmín 性格 xìnggé 十分 shífēn 淳厚 chúnhòu

    - Tính cách dân làng rất mộc mạc.

  • - 这儿 zhèér de 村民 cūnmín 淳朴 chúnpǔ 老实 lǎoshi 对待 duìdài 客人 kèrén hěn 热情 rèqíng

    - Người trong thôn ở đây thật thà chất phác, rất nhiệt tình với khách khứa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淳

Hình ảnh minh họa cho từ 淳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún , Zhūn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:丶丶一丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYRD (水卜口木)
    • Bảng mã:U+6DF3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình